Vải địa kỹ thuật ART7
- Cường độ chịu kéo 7.0 kN / m
- Dãn dài khi đứt 40/65%
- Kháng xé hình thang 190N
- Sức kháng thủng thanh 200N
- Độ dày P=2kPa 1.0 mm
- Trọng lượng 105 g/m2
- Chiều dài x rộng cuộn 250 x 4m
- Mô tả
Mô tả
Vải địa kỹ thuật ART7
Mục lục
Vải địa kỹ thuật ART7 có cường lực 7.0 kN/m trọng lượng 105 g/m2 độ dày 1.0 Mm được sản xuất tại Việt Nam theo công nghệ tiên tiến hiện đại đáp ứng các chỉ tiêu kỹ thuật theo các tiêu chuẩn quốc tế, tiêu chuẩn Việt Nam như ASTM D – hay TCVN 9844, các loại vải loại I loại II theo yêu cầu thiết kế thi công và nghiệm thu vải địa kỹ thuật
theo tiêu chuẩn công bố của nhà máy và theo yêu cầu kỹ thuật của dự án
Các chỉ tiêu kỹ thuật vải địa kỹ thuật ART7
Chỉ tiêu | Phương pháp thử | Đơn vị | ART7 | |
1 | Cường độ chịu kéo Tensile Strength | ASTM D 4595 | kN / m | 7.0 |
2 | Dãn dài khi đứt Elongation at break | ASTM D 4595 | % | 40/65 |
3 | Kháng xé hình thang Trapezoidal Tear Strength | ASTM D 4533 | N | 190 |
4 | Sức kháng thủng thanh Puncture Resitance | ASTM D 4833 | N | 200 |
5 | Sức kháng thủng CBR CBR Puncture Resitance | DIN 54307 | N | 1200 |
6 | Rơi côn Cone Drop | BS 6906/6 | mm | 29 |
7 | Hệ số thấm tại 100mm Permeability at 100mm | BS 6906/3 | l/m2/sec | 190 |
8 | Kích thước lỗ O90 Opening size O90 | EN ISO 12956 | micron | 125 |
9 | Độ dày P=2kPa Thickness under 2kPa | ASTM D 5199 | Mm | 1.0 |
10 | Trọng lượng Mass per Unit area | ASTM D 5261 | g/m2 | 105 |
11 | Chiều dài x rộng cuộn Length x Roll width | m x m | 250 x 4 |
Xem thêm sản phẩm trên Danh mục Vải địa kỹ thuật
Liên hệ tư vấn mua hàng tư vấn sản phẩm 0932.223.101
Liên hệ trực tiếp cửa hàng vải địa kỹ thuật: 17A Tô Vĩnh Diện, Thanh Xuân, Hà Nội
Email: contact@hatangviet.vn
Website: http://hatangviet.com/ https://vaidiakhongdet.com/ http://hatangviet.vn/