Vải địa kỹ thuật VNT15
- Cường lực 7,5 kN/m
- Khối lượng đơn vị 115 g/m2
- Chiều dầy 1,16 mm
- Độ giãn dài 65 %
- Lực kéo giật 460 N
- Lực chịu xé lớn nhất 190 N
- Diện tích 000 m2
- Mô tả
Mô tả
Vải địa kỹ thuật VNT15
Vải địa kỹ thuật VNT15 do Hạ Tầng Việt cung cấp sản xuất tại Việt Nam có chất lượng tốt đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của dự án với các chỉ tiêu kỹ thuật như lực kéo 7,5 kN/m, khối lượng 115 g/m2 kéo giật 460 N, Chiều dầy 1,16 mm. Sản phẩm phù hợp với các chỉ tiêu ASTM D, TCVN 9844 yêu cầu thiết kế thi công và nghiệm thu vải địa kỹ thuật trong thi công xử lý nền đất yếu.
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT VẢI ĐỊA KỸ THUẬT VNT15
Chỉ tiêu – Properties | PP thí nghiệm | Đơn vị | VNT15 | |
1 | Cường lực Tensile strength at Break | ASTM D – 4595 | kN/m | 7,5 |
2 | Khối lượng đơn vị Mass per unit area | ASTM D – 5261 | g/m2 | 115 |
3 | Chiều dầy Thickness | ASTM D – 5199 | mm | 1,16 |
4 | Hệ số thấm Permeability | ASTM D – 4491 | 10-4m/s | 35 |
5 | Độ giãn dài Elonggation at Break | ASTM D – 4632 | % | 65 |
6 | Lực kéo giật Grab Tensile Strength | ASTM D – 4632 | N | 460 |
7 | Lực chịu xé lớn nhất Tear Strength | ASTMD – 4533 | N | 190 |
8 | Lực kháng xuyên CBR CBR Puncture | ASTM D – 6241 | N | 1.330 |
9 | Lực đâm thủng thanh Puncture Strength | ASTMD – 4833 | N | 210 |
10 | Kích thước lỗ 095 Openning Size 095 | ASTM D – 4751 | mm | <0.106 |
11 | Chiều dài cuộn Length | m | 250 | |
12 | Chiều rộng cuộn (Width) | m | 4 | |
13 | Diện tích Area | m2 | 1.000 |
Thông số kỹ thuật vải địa kỹ thuật VNT15 trong bảng trên là kết quả trung bình (± 5%) của phương pháp thử tiêu chuẩn
Xem thêm sản phẩm trong danh mục sản phẩm Vải địa kỹ thuật
Xem thêm sản phẩm trong danh mục sản phẩm vải địa kỹ thuật VNT
Copyright © Hạ Tầng Việt – http://hatangviet.vn/ – http://hatangviet.com/ – https://vaidiakhongdet.com/
Liên hệ tư vấn: 0932.223.101 – 0934.602.988