Vải địa kỹ thuật VNT25

Vải địa kỹ thuật VNT25

0 out of 5

  • Cường lực 12,5 kN/m
  • Khối lượng đơn vị 165 g/m2
  • Chiều dầy 1,7 mm
  • Độ giãn dài 65 %
  • Lực kéo giật 760 N
  • Lực chịu xé lớn nhất 310 N
  • Diện tích 800 m2
  • Mô tả

Mô tả

Vải địa kỹ thuật VNT25

Vải địa kỹ thuật VNT25 do Hạ Tầng Việt cung cấp sản xuất tại Việt Nam có chất lượng tốt đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của dự án với các chỉ tiêu kỹ thuật như lực kéo 12,5 kN/m, khối lượng 165 g/m2 kéo giật 760 N, Chiều dầy 1,7 mm. Sản phẩm phù hợp với các chỉ tiêu ASTM D, TCVN 9844 yêu cầu thiết kế thi công và nghiệm thu vải địa kỹ thuật trong thi công xử lý nền đất yếu.

Dưới đây là tiêu chuẩn kỹ thuật theo phương pháp thử ASTM D. Quý khách có nhu cầu cần thông số theo TCVN hay ISO vui lòng liên hệ với Hạ Tầng Việt các đầu số Hotline

TIÊU CHUẨN  KỸ THUẬT VẢI ĐỊA KỸ THUẬT VNT25

 Chỉ tiêu – PropertiesPP thí nghiệmĐơn vịVNT25
1Cường lực Tensile strength at BreakASTM D – 4595kN/m12,5
2Khối lượng đơn vị Mass per unit areaASTM D – 5261g/m2165
3Chiều dầy ThicknessASTM D – 5199mm1,7
4Hệ số thấm PermeabilityASTM D – 449110-4m/s30
5Độ giãn dài Elonggation at BreakASTM D – 4632%65
6Lực kéo giật Grab Tensile StrengthASTM D – 4632N760
7Lực chịu xé lớn nhất Tear StrengthASTMD – 4533N310
8Lực kháng xuyên CBR CBR PunctureASTM D – 6241N  2.010
9Lực đâm thủng thanh Puncture StrengthASTMD – 4833N360
10Kích thước lỗ 095 Openning Size 095ASTM D – 4751mm<0.106
11Chiều dài cuộn Length m200
12Chiều rộng cuộn (Width) m4
13Diện tích Area m2  800

Thông số kỹ thuật vải địa kỹ thuật VNT25 trong bảng trên là kết quả trung bình (± 5%) của phương pháp thử tiêu chuẩn

Xem thêm sản phẩm trong danh mục sản phẩm Vải địa kỹ thuật

Xem thêm sản phẩm trong danh mục sản phẩm vải địa kỹ thuật VNT

Copyright © Hạ Tầng Việt – http://hatangviet.vn/  – http://hatangviet.com/https://vaidiakhongdet.com/

Liên hệ tư vấn: 0932.223.101 – 0934.602.988

 

You've just added this product to the cart: