Vải địa kỹ thuật ART28
- Cường độ chịu kéo 28 kN / m
- Dãn dài khi đứt 50/80%
- Kháng xé hình thang 600N
- Sức kháng thủng thanh 820N
- Độ dày P=2kPa 2.2 mm
- Trọng lượng 350 g/m2
- Chiều dài x rộng cuộn 100 x 4m
- Mô tả
Mô tả
Vải địa kỹ thuật ART28
Mục lục
Vải địa kỹ thuật ART28 có cường lực 28 kN/m trọng lượng 350 g/m2 độ dày 2.2 Mm được sản xuất tại Việt Nam theo công nghệ tiên tiến hiện đại đáp ứng các chỉ tiêu kỹ thuật theo các tiêu chuẩn quốc tế, tiêu chuẩn Việt Nam như ASTM D – hay TCVN 9844, các loại vải loại I loại II theo yêu cầu thiết kế thi công và nghiệm thu vải địa kỹ thuật trong thi công xử lý nền đất yếu.
Các chỉ tiêu kỹ thuật vải địa kỹ thuật ART28
Chỉ tiêu | Phương pháp thử | Đơn vị | ART28 | |
1 | Cường độ chịu kéo Tensile Strength | ASTM D 4595 | kN / m | 28 |
2 | Dãn dài khi đứt Elongation at break | ASTM D 4595 | % | 50/80 |
3 | Kháng xé hình thang Trapezoidal Tear Strength | ASTM D 4533 | N | 600 |
4 | Sức kháng thủng thanh Puncture Resitance | ASTM D 4833 | N | 820 |
5 | Sức kháng thủng CBR CBR Puncture Resitance | DIN 54307 | N | 4500 |
6 | Rơi côn Cone Drop | BS 6906/6 | mm | 9 |
7 | Hệ số thấm tại 100mm Permeability at 100mm | BS 6906/3 | l/m2/sec | 50 |
8 | Kích thước lỗ O90 Opening size O90 | EN ISO 12956 | micron | 60 |
9 | Độ dày P=2kPa Thickness under 2kPa | ASTM D 5199 | Mm | 2.2 |
10 | Trọng lượng Mass per Unit area | ASTM D 5261 | g/m2 | 350 |
11 | Chiều dài x rộng cuộn Length x Roll width | m x m | 100 x 4 |
Tiêu chuẩn kỹ thuật có thể thay đổi theo điều kiện sản xuất và thực tế. Sai số cho phép trong khoảng 5%.
Xem thêm sản phẩm trên Danh mục Vải địa kỹ thuật
Liên hệ tư vấn mua hàng tư vấn sản phẩm 0932.223.101
Liên hệ trực tiếp cửa hàng vải địa kỹ thuật: 17A Tô Vĩnh Diện, Thanh Xuân, Hà Nội
Email: contact@hatangviet.vn
Website: http://hatangviet.com/ https://vaidiakhongdet.com/ http://hatangviet.vn/